close

飯;麵 cơm;mì 耕;米

早餐

ăn sáng

安上(ㄙㄤˊ)

素食

cơm chay

耕摘

午餐

ăn trưa

安者

白飯

cơm trăng

耕張

晚餐

ăn tối

安 多-乙

油飯

cơm dầu

耕要

火鍋

lẩo

炒飯

cơm chiên

耕斤

宵夜

ăn khuya

安 [匪]呀

燴飯

cơm thập cẩm

耕塔[含]

註:[]內為台語近似音

 

0:27

arrow
arrow
    全站熱搜

    NDLHTV 發表在 痞客邦 留言(0) 人氣()